LOẠI DUNG MÔI
Sản phẩm |
Ngoại quan |
Tỷ trọng (15/4°C) |
Độ nhớt (40°C) |
Điểm chớp cháy (°C) |
Độ dày màng dầu (μm) |
Chu kỳ chống gỉ |
Test phun muối (giờ) |
Phương pháp sử dụng |
SHL SAMLEX PR 2232 |
Vàng sáng trong suốt |
0.82 |
3.2 |
>110 | - | - |
0.8 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX PR 2232A |
Trắng trong suốt |
0.82 |
3.2 |
- | - | - |
0.5 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX 2256 (S) |
Nâu |
0.86 |
5.7 |
>110 |
6~7 |
<1 tháng |
8 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX 2212T |
Nâu |
0.79 |
1.2 |
>45 | - |
1 – 2 tháng |
12 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX 4616S |
Nâu |
0.80 |
1.6 |
>40 |
2~3 |
3~4 tháng |
36 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX 5060GD |
Nâu |
0.77 |
1.5 |
>60 |
1~2 |
3~4 tháng |
36 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX 48M |
Nâu |
0.80 |
2.5 |
>80 |
2~3 |
4~6 tháng |
48 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX HP 5025V |
Nâu |
0.81 |
2.5 |
>40 |
3~4 |
4~6 tháng |
48 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX HP 8026 |
Nâu |
0.83 |
2.9 |
>45 | - |
6 tháng |
100 |
Phun, Ngâm, Quét |
SHL SAMLEX 5120K |
Nâu |
0.82 |
3.2 |
>40 |
4~5 |
6 tháng |
120 |
Phun, Ngâm, Quét |